Bạn đã bao giờ gặp rắc rối khi gửi hàng đi Mỹ chỉ vì không biết mã vùng hay cách ghi địa chỉ chính xác? Nếu bạn đang kinh doanh thương mại điện tử, có người thân ở Mỹ, hoặc đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về đất nước này để vận chuyển hàng hóa quốc tế, thì bài viết này chính là “cứu tinh” dành cho bạn! Hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách 50 tiểu bang Mỹ kèm mã vùng điện thoại và những mẹo hữu ích để gửi hàng đến Mỹ một cách trơn tru, nhanh chóng. Hãy cùng khám phá nhé!
Nghe bài viết
Tại Sao Nắm Rõ Thông Tin Tiểu Bang và Mã Vùng Lại Quan Trọng?
Mỹ là một trong những thị trường lớn nhất thế giới với 50 tiểu bang trải dài từ bờ Đông sang bờ Tây. Mỗi tiểu bang không chỉ có đặc điểm địa lý riêng mà còn có mã vùng điện thoại và hệ thống mã bưu chính (ZIP code) khác nhau. Khi gửi hàng quốc tế, việc hiểu rõ những thông tin này không chỉ giúp bạn xác định địa chỉ chính xác mà còn tránh được những sai sót đáng tiếc như hàng bị thất lạc hay chậm trễ.
Hãy tưởng tượng bạn gửi một món quà cho người thân ở California nhưng lại ghi sai mã vùng hay nhầm sang địa chỉ ở Texas. Kết quả? Gói hàng của bạn có thể “lạc trôi” hàng tuần, thậm chí hàng tháng! Chính vì vậy, việc nắm rõ danh sách tiểu bang Mỹ và cách sử dụng mã vùng là điều mà bất kỳ ai quan tâm đến chuyển phát nhanh quốc tế đều cần biết.
Tổng Quan Về 50 Tiểu Bang Mỹ
Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng điểm qua một chút về nước Mỹ. Mỹ có 50 tiểu bang, mỗi tiểu bang đều có thủ phủ, mã vùng điện thoại và đặc trưng riêng. Từ New York sôi động, California đầy nắng, đến Texas rộng lớn – mỗi nơi đều là điểm đến phổ biến cho hàng hóa quốc tế. Dù bạn gửi hàng đến đâu, việc hiểu rõ thông tin cơ bản sẽ giúp quy trình vận chuyển của bạn dễ dàng hơn rất nhiều.
Danh Sách 50 Tiểu Bang Mỹ Kèm Mã Vùng Điện Thoại
Dưới đây là danh sách đầy đủ 50 tiểu bang Mỹ cùng mã vùng chính (chỉ liệt kê một số mã phổ biến nhất để tránh quá dài). Bạn có thể sử dụng thông tin này để liên hệ người nhận hoặc xác minh địa chỉ khi gửi hàng.
Tiểu Bang | Mã Vùng Chính | Ghi Chú |
---|---|---|
Alabama | 205, 251, 256 | Thành phố lớn: Birmingham |
Alaska | 907 | Thủ phủ: Juneau |
Arizona | 480, 602, 623 | Thành phố lớn: Phoenix |
Arkansas | 479, 501, 870 | Thủ phủ: Little Rock |
California | 213, 310, 415, 619 | Thành phố lớn: Los Angeles |
Colorado | 303, 719, 970 | Thành phố lớn: Denver |
Connecticut | 203, 860 | Thủ phủ: Hartford |
Delaware | 302 | Thủ phủ: Dover |
Florida | 305, 407, 561, 786 | Thành phố lớn: Miami |
Georgia | 404, 678, 770 | Thành phố lớn: Atlanta |
Hawaii | 808 | Thủ phủ: Honolulu |
Idaho | 208 | Thủ phủ: Boise |
Illinois | 217, 312, 618, 773 | Thành phố lớn: Chicago |
Indiana | 219, 317, 765 | Thủ phủ: Indianapolis |
Iowa | 319, 515, 641 | Thủ phủ: Des Moines |
Kansas | 316, 620, 785 | Thủ phủ: Topeka |
Kentucky | 270, 502, 606 | Thủ phủ: Frankfort |
Louisiana | 225, 318, 504 | Thành phố lớn: New Orleans |
Maine | 207 | Thủ phủ: Augusta |
Maryland | 301, 410, 443 | Thành phố lớn: Baltimore |
Massachusetts | 413, 617, 781 | Thành phố lớn: Boston |
Michigan | 231, 313, 517, 734 | Thành phố lớn: Detroit |
Minnesota | 218, 320, 612, 763 | Thành phố lớn: Minneapolis |
Mississippi | 228, 601, 662 | Thủ phủ: Jackson |
Missouri | 314, 417, 573, 816 | Thành phố lớn: St. Louis |
Montana | 406 | Thủ phủ: Helena |
Nebraska | 308, 402, 531 | Thủ phủ: Lincoln |
Nevada | 702, 775 | Thành phố lớn: Las Vegas |
New Hampshire | 603 | Thủ phủ: Concord |
New Jersey | 201, 609, 732, 908 | Thành phố lớn: Newark |
New Mexico | 505, 575 | Thủ phủ: Santa Fe |
New York | 212, 315, 516, 718 | Thành phố lớn: New York City |
North Carolina | 252, 336, 704, 919 | Thành phố lớn: Charlotte |
North Dakota | 701 | Thủ phủ: Bismarck |
Ohio | 216, 330, 419, 614 | Thành phố lớn: Cleveland |
Oklahoma | 405, 580, 918 | Thành phố lớn: Oklahoma City |
Oregon | 503, 541, 971 | Thành phố lớn: Portland |
Pennsylvania | 215, 412, 570, 717 | Thành phố lớn: Philadelphia |
Rhode Island | 401 | Thủ phủ: Providence |
South Carolina | 803, 843, 864 | Thành phố lớn: Charleston |
South Dakota | 605 | Thủ phủ: Pierre |
Tennessee | 423, 615, 901 | Thành phố lớn: Nashville |
Texas | 210, 214, 281, 713 | Thành phố lớn: Houston |
Utah | 435, 801 | Thành phố lớn: Salt Lake City |
Vermont | 802 | Thủ phủ: Montpelier |
Virginia | 276, 540, 703, 804 | Thành phố lớn: Richmond |
Washington | 206, 253, 360, 509 | Thành phố lớn: Seattle |
West Virginia | 304, 681 | Thủ phủ: Charleston |
Wisconsin | 262, 414, 608, 920 | Thành phố lớn: Milwaukee |
Wyoming | 307 | Thủ phủ: Cheyenne |
Lưu ý: Một số tiểu bang có nhiều mã vùng, bạn nên kiểm tra kỹ dựa trên thành phố cụ thể.
Hướng Dẫn Sử Dụng Mã Vùng và Số Điện Thoại Khi Gửi Hàng
Cách Gọi Số Điện Thoại Đến Mỹ
Khi gửi hàng quốc tế, bạn có thể cần liên hệ với người nhận để xác nhận địa chỉ hoặc thời gian giao hàng. Số điện thoại Mỹ có định dạng: +1 + mã vùng + số điện thoại. Ví dụ:
- Gọi đến Los Angeles, California: +13105551234 (310 là mã vùng).
- Gọi đến New York City: +12125551234 (212 là mã vùng).
Hướng Dẫn Ghi Thông Tin Địa Chỉ Người Nhận Khi Gửi Hàng Đi Mỹ
1. Các Thành Phần Cơ Bản Của Địa Chỉ Người Nhận
Một địa chỉ tiêu chuẩn tại Mỹ thường bao gồm các thành phần sau (theo thứ tự):
- Tên người nhận (Recipient Name): Họ và tên đầy đủ của người nhận hàng.
- Số nhà và tên đường (Street Address): Bao gồm số nhà, tên đường, và nếu có, số căn hộ (Apartment/Suite Number).
- Thành phố (City): Tên thành phố nơi người nhận sinh sống.
- Tiểu bang (State): Tên tiểu bang, có thể viết đầy đủ hoặc viết tắt (ví dụ: California hoặc CA).
- Mã bưu chính (ZIP Code): Mã số 5 chữ số (hoặc 9 chữ số nếu có phần mở rộng, ví dụ: 90210 hoặc 90210-1234).
- Quốc gia (Country): Ghi rõ “United States” hoặc “USA”.
- Số điện thoại (Phone Number): Định dạng +1 + mã vùng + số điện thoại (ví dụ: +13105551234).
Ví dụ địa chỉ đầy đủ:
Gửi đến nhà riêng:
John Smith
123 Main Street, Apt 4B
Los Angeles, CA 90001
United States
Phone: +13105551234
Gửi đến công ty:
XYZ CORPORATION – ATTN: JAMES LEE
456 ELM STREET, SUITE 300
SEATTLE, WA 98101
USA
Phone: +12065551234
Mẹo Khi Gửi Hàng
- Kiểm tra mã vùng: Đảm bảo số điện thoại khớp với tiểu bang và thành phố bạn gửi đến.
- Kết hợp với mã ZIP: Mã bưu chính 5 số (ZIP code) sẽ giúp định vị chính xác hơn. Ví dụ: 90210 cho Beverly Hills, California.
- Liên hệ trước: Nếu bạn dùng dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế, hãy gọi hoặc nhắn tin để đảm bảo người nhận có mặt.
Tầm Quan Trọng Của Thông Tin Này Với Chuyển Phát Nhanh Quốc Tế
Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao đơn hàng của mình bị “kẹt” ở hải quan hoặc giao nhầm địa chỉ? Một trong những lý do phổ biến là thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch. Khi khai báo thông tin gửi hàng đi Mỹ, bạn cần:
- Tên tiểu bang rõ ràng (viết đầy đủ, không viết tắt).
- Mã vùng và số điện thoại chính xác để liên lạc.
- Mã ZIP phù hợp với khu vực.
Ví dụ thực tế: Một khách hàng từng gửi hàng từ Việt Nam đi Texas nhưng ghi nhầm mã vùng của Florida. Kết quả là đơn hàng bị chuyển lòng vòng, mất thêm 5 ngày để đến nơi. Chỉ một chút cẩn thận với thông tin tiểu bang và mã vùng, bạn có thể tiết kiệm thời gian, chi phí và cả sự bực bội!
FAQ: Giải Đáp Thắc Mắc Khi Gửi Hàng Đi Mỹ
1. Mã vùng của California là gì?
California có nhiều mã vùng như 213, 310, 415, 619, tùy theo khu vực. Hãy kiểm tra thành phố cụ thể để chọn mã phù hợp.
2. Làm sao biết số điện thoại Mỹ đúng định dạng?
Số điện thoại Mỹ luôn bắt đầu bằng +1, theo sau là mã vùng 3 số và số điện thoại 7 số.
3. Gửi hàng đi Mỹ mất bao lâu?
Tùy dịch vụ, chuyển phát nhanh quốc tế thường mất 3-7 ngày, trong khi vận chuyển thông thường có thể từ 10-20 ngày.
Gửi Hàng Đi Mỹ Dễ Dàng Hơn Bao Giờ Hết!
Với danh sách 50 tiểu bang Mỹ cùng mã vùng điện thoại trên, bạn đã sẵn sàng để gửi hàng quốc tế mà không phải lo lắng về sai sót. Dù bạn gửi quà cho người thân, giao hàng cho khách ở Mỹ hay đơn giản là muốn khám phá thêm về đất nước này, những thông tin này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Bạn đã từng gặp khó khăn gì khi gửi hàng đi Mỹ? Hãy để lại bình luận để chúng tôi hỗ trợ nhé! Và nếu bạn cần một dịch vụ chuyển phát nhanh quốc tế uy tín, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để hàng hóa đến tay người nhận nhanh chóng, an toàn!