Bạn đang có ý định gửi hàng qua DHL nhưng chưa nắm rõ về các loại phụ phí? Đừng lo, bài viết này Việt An Express sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về phụ phí DHL, giúp bạn dự trù chi phí chính xác và tránh những phát sinh không mong muốn.
DHL là một trong những công ty vận chuyển hàng đầu thế giới, nổi tiếng với dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy. Tuy nhiên, bên cạnh cước phí vận chuyển chính, còn có một số phụ phí DHL mà bạn cần lưu ý. Việc hiểu rõ các loại phụ phí này sẽ giúp bạn quản lý ngân sách hiệu quả và tránh bất ngờ khi nhận hóa đơn.
Các loại phụ phí DHL thường gặp:
1. Phụ phí đối với hàng hóa đặc biệt:
- Hàng nguy hiểm (ví dụ: hóa chất, chất dễ cháy nổ): Đây là loại hàng hóa yêu cầu quy trình vận chuyển đặc biệt và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn. Mức phụ phí sẽ tùy thuộc vào loại hàng nguy hiểm và số lượng. Lưu ý: Bạn cần ký kết hợp đồng thỏa thuận với DHL trước khi gửi hàng nguy hiểm.
- Đá khô (UN1845): Sử dụng để bảo quản hàng hóa cần nhiệt độ thấp. Phụ phí đá khô sẽ được áp dụng khi nhiệt độ chưa đủ lạnh.
- Hàng tiêu dùng đặc biệt (ví dụ: nước hoa, thuốc kê toa): Những mặt hàng này thường có quy định riêng về vận chuyển.
- Pin Lithium: Phụ phí áp dụng tùy thuộc vào loại pin và cách đóng gói (với thiết bị, rời, trong thiết bị).
2. Phụ phí vùng sâu, vùng xa:
Đây là phụ phí áp dụng khi địa chỉ nhận hoặc gửi hàng nằm ở khu vực khó tiếp cận, xa trung tâm. Phụ phí này được tính dựa trên trọng lượng hoặc mức phí cố định, tùy theo mức nào cao hơn.
3. Phụ phí an ninh:
- Rủi ro cao: Áp dụng cho các quốc gia có tình hình an ninh bất ổn, DHL gặp nhiều rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Điểm đến bị hạn chế: Áp dụng cho các điểm đến có quy định hạn chế thương mại.
4. Phụ phí điều chỉnh thông tin:
- Điều chỉnh địa chỉ: Phát sinh khi bạn cần thay đổi địa chỉ nhận hàng sau khi đã gửi hàng.
- Nhập liệu: Phụ phí này có thể phát sinh nếu thông tin bạn cung cấp không đầy đủ hoặc không chính xác.
5. Phụ phí xử lý bổ sung:
- Kiện hàng quá khổ/quá trọng: Áp dụng cho các kiện hàng vượt quá kích thước hoặc trọng lượng cho phép của DHL.
- Pallet không xếp chồng: Áp dụng khi bạn gửi hàng bằng pallet không thể xếp chồng lên nhau.
- Hàng hóa không theo tiêu chuẩn: Áp dụng cho các kiện hàng có hình dạng, kích thước đặc biệt, khó xử lý.
6. Phụ phí tạm thời:
- Phụ phí tình huống khẩn cấp: Áp dụng trong các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh,…
- Phụ phí theo nhu cầu: Áp dụng trong thời gian cao điểm, nhu cầu vận chuyển tăng cao.
Lời khuyên hữu ích:
- Kiểm tra kỹ bảng giá phụ phí DHL: Luôn cập nhật thông tin mới nhất về phụ phí trên website của DHL.
- Đóng gói hàng hóa đúng quy cách: Đảm bảo hàng hóa được đóng gói chắc chắn, đúng quy định để tránh phát sinh phụ phí.
- Cung cấp thông tin chính xác: Điền đầy đủ và chính xác thông tin người gửi, người nhận và hàng hóa để tránh phụ phí điều chỉnh.
- Liên hệ với DHL để được tư vấn: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về phụ phí, hãy liên hệ trực tiếp với DHL để được hỗ trợ.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về phụ phí DHL. Chúc bạn có trải nghiệm gửi hàng thuận lợi!
Cần gửi hàng quốc tế an toàn, uy tín, đến với Việt An Express:
Nhận Tư Vấn Miễn Phí
Để lại thông tin liên hệ, Việt An sẽ gửi thông tin chi tiết cho bạn
- ✓ Báo giá chi tiết theo từng loại hàng
- ✓ Tư vấn quy trình gửi hàng, đóng gói tối ưu
- ✓ Chia sẻ kinh nghiệm tiết kiệm chi phí, kinh nghiệm bán hàng đến Mỹ
Cam kết bảo mật thông tin & không spam
Bảng Phụ Phí DHL (Tham khảo)
Lưu ý: Bảng này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của DHL. Vui lòng liên hệ trực tiếp với DHL để biết thông tin chính xác và cập nhật nhất.
Loại Phụ Phí | Mô tả | Mức Phí (tham khảo) |
Hàng hóa đặc biệt | ||
Hàng nguy hiểm (số lượng thông thường) | Hàng hóa được phân loại theo Quy định Hàng hóa Nguy hiểm của IATA | 2.560.000 VNĐ/lô hàng |
Hàng nguy hiểm (số lượng ngoại lệ) | 256.000 VNĐ/lô hàng | |
Đá khô (UN1845) | Khi nhiệt độ chưa đủ lạnh | 310.000 VNĐ/lô hàng |
Hàng tiêu dùng (nước hoa, thuốc kê toa bán lẻ) | 640.000 VNĐ/lô hàng | |
Pin Lithium (rời) | PI 965, 968 – Mục II | 150.000 VNĐ/lô hàng |
Vùng sâu, vùng xa | ||
Phát hàng | 600.000 VNĐ/lô hàng hoặc 13.000 VNĐ/kg (tùy mức nào cao hơn) | |
Nhận hàng | 600.000 VNĐ/lô hàng hoặc 13.000 VNĐ/kg (tùy mức nào cao hơn) | |
An ninh | ||
Rủi ro cao | Quốc gia DHL hoạt động gặp nhiều rủi ro | 770.000 VNĐ/lô hàng |
Điểm đến bị hạn chế | Hàng hóa tuân theo quy định hạn chế thương mại | 750.000 VNĐ/lô hàng |
Điều chỉnh thông tin | ||
Điều chỉnh địa chỉ | 300.000 VNĐ/lô hàng | |
Nhập liệu | 256.000 VNĐ/lô hàng | |
Xử lý bổ sung | ||
Kiện hàng quá trọng | > 70kg | 2.435.000 VNĐ/kiện |
Kiện hàng quá khổ | > 100cm | 545.000 VNĐ/kiện |
Pallet không xếp chồng | 8.160.000 VNĐ/pallet | |
Hàng hóa không theo tiêu chuẩn | 25kg – 70kg | 545.000 VNĐ/kiện |
Phụ phí tạm thời | ||
Phụ phí Tình huống khẩn cấp | (Liên hệ DHL) | |
Phụ phí theo nhu cầu | (Liên hệ DHL) |
Ghi chú:
- Pin Lithium (với thiết bị) và Pin Lithium (trong thiết bị) hiện tại được miễn phí.
- Hàng hóa là sinh phẩm (UN3373, UN3245) hiện tại được miễn phí khi sử dụng dịch vụ DHL MEDICAL EXPRESS và có hợp đồng thỏa thuận
Một số thay đổi đáng chú ý:
- Kích thước kiện hàng:Các kiện hàng có chiều dài từ 100cm trở lên sẽ bị tính phí phụ thu (quy định cũ: 120cm).
- Trọng lượng kiện hàng:Các kiện hàng có trọng lượng trên 24kg đến 70kg cũng sẽ bị áp dụng phí phụ thu..
Khuyến nghị: Liên hệ trực tiếp với DHL hoặc truy cập website chính thức của DHL để có thông tin chính xác và cập nhật nhất về phụ phí tại đây: https://mydhl.express.dhl/vn/vi/ship/surcharges.html#/exceptional_activities.